Đây là translations của từ liên quan đến genesis. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của genesis.
中文繁体
(事物的)形成,發生,起源,創始, 《創世記》(《聖經》首卷,描述上帝創造世界)…
More中文简体
(事物的)形成,发生,起源,创始, 《创世记》(《圣经》首卷,描述上帝创造世界)…
MoreEspañol
génesis, Génesis, origen…
MorePortuguês
gênese, Gênesis…
MoreFrançais
genèse…
MoreČeština
vznik, původ…
MoreDansk
skabelsen, 1. Mosebog…
MoreIndonesia
asal mula, kejadian…
Moreภาษาไทย
ต้นกำเนิด…
MoreMalay
asal usul…
MoreDeutsch
der Anfang, die Entstehung…
MoreNorwegian
genesis…
MoreItaliano
genesi…
More