Đây là translations của từ liên quan đến geisha. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của geisha.
中文繁体
(日本)藝妓…
More中文简体
(日本)艺妓…
MoreEspañol
geisha…
MoreFrançais
geisha…
MoreMalay
geisha…
MoreDeutsch
die Geisha…
MoreNorwegian
geisha…
MoreČeština
gejša…
MoreDansk
geisha…
MoreItaliano
geisha…
MoreIndonesia
geisha…
Moreภาษาไทย
หญิงญี่ปุ่นที่มีอาชีพร้องเพลงเต้นรำ…
More