geisha

Đây là translations của từ liên quan đến geisha. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của geisha.

Bản dịch của geisha Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (日本)藝妓…

    More
  • 中文简体

    (日本)艺妓…

    More
  • Español

    geisha…

    More
  • Français

    geisha…

    More
  • Malay

    geisha…

    More
  • Deutsch

    die Geisha…

    More
  • Norwegian

    geisha…

    More
  • Čeština

    gejša…

    More
  • Dansk

    geisha…

    More
  • Italiano

    geisha…

    More
  • Indonesia

    geisha…

    More
  • ภาษาไทย

    หญิงญี่ปุ่นที่มีอาชีพร้องเพลงเต้นรำ…

    More
Ý nghĩa của geisha

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm