ft

Đây là translations của từ liên quan đến ft. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ft.

Bản dịch của ft Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    呎,英尺(foot的縮寫), 倫敦《金融時報》(Financial Times的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    英尺(foot的缩写), 伦敦《金融时报》(Financial Times的缩写)…

    More
  • Português

    forma abreviada de “foot”…

    More
  • 日本語

    “foot”の略:フィート…

    More
  • Türk dili

    mesafe ölçü birimi, ayak…

    More
  • Catalan

    abreviatura escrita de “foot”: peu…

    More
  • العربية

    ) (وِحْدة قِياس)foot قَدَم (اختصار لكلمة…

    More
  • Čeština

    stopa…

    More
  • Dansk

    ft…

    More
  • Indonesia

    kaki (30, 48 cm)…

    More
  • ภาษาไทย

    ฟุต หน่วยวัดระยะของอังกฤษเท่ากับ 12 นิ้ว…

    More
  • Polski

    stopa (= = 30, 48 cm)…

    More
  • Malay

    kaki…

    More
  • Deutsch

    der Fuß…

    More
  • 한국어.

    “foot”의 약어…

    More
  • Italiano

    abbreviazione scritta di “foot” (unità di misura), piede…

    More
  • русский язык

    фут…

    More
Ý nghĩa của ft

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm