Đây là translations của từ liên quan đến filament. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của filament.
中文繁体
細絲,細線, 長絲, (尤指電燈泡的)燈絲…
More中文简体
细丝,细线, 长丝, (尤指电灯泡的)灯丝…
MoreEspañol
filamento…
MorePortuguês
filamento…
MoreFrançais
filament…
MoreČeština
vlákno…
MoreDansk
tynd tråd, glødetråd…
MoreIndonesia
sesuatu yang berbentuk seperti benang…
Moreภาษาไทย
ลวดเส้นบาง ๆ ที่ให้กระแสไฟผ่านในหลอดไฟ…
MorePolski
włókno, nitka pyłkowa…
MoreMalay
filamen…
MoreDeutsch
der Faden…
MoreNorwegian
tynn tråd, glødetråd…
MoreItaliano
filamento, filo…
More