filament

Đây là translations của từ liên quan đến filament. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của filament.

Bản dịch của filament Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    細絲,細線, 長絲, (尤指電燈泡的)燈絲…

    More
  • 中文简体

    细丝,细线, 长丝, (尤指电灯泡的)灯丝…

    More
  • Español

    filamento…

    More
  • Português

    filamento…

    More
  • Français

    filament…

    More
  • Čeština

    vlákno…

    More
  • Dansk

    tynd tråd, glødetråd…

    More
  • Indonesia

    sesuatu yang berbentuk seperti benang…

    More
  • ภาษาไทย

    ลวดเส้นบาง ๆ ที่ให้กระแสไฟผ่านในหลอดไฟ…

    More
  • Polski

    włókno, nitka pyłkowa…

    More
  • Malay

    filamen…

    More
  • Deutsch

    der Faden…

    More
  • Norwegian

    tynn tråd, glødetråd…

    More
  • Italiano

    filamento, filo…

    More
Ý nghĩa của filament

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm