every

Đây là translations của từ liên quan đến every. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của every.

Bản dịch của every Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    所有的, (三個或三個以上的人或事物組成的群體中的)每一個,每個, 全部,整體…

    More
  • 中文简体

    所有的, (3个或3个以上的人或事物组成的群体中的)每一个,每个, 全部,整体…

    More
  • Español

    cada, todos los, todo…

    More
  • Português

    cada, todo…

    More
  • 日本語

    全ての, ~ごとに…

    More
  • Türk dili

    her, her biri, her defasında…

    More
  • Français

    chaque, tous/toutes les, (indique la fréquence)…

    More
  • Catalan

    cada…

    More
  • العربية

    كُلّ (أَداة تَحْديد), كُلّ…

    More
  • Čeština

    každý, všechen…

    More
  • Dansk

    hver, hver eneste, enhver…

    More
  • Indonesia

    setiap, mutlak…

    More
  • ภาษาไทย

    แต่ละ, ทั้งหมด, ทุก ๆ…

    More
  • Polski

    każdy, co, jak najwięcej…

    More
  • Malay

    setiap, segala, tiap…

    More
  • Deutsch

    jede (-r, -s), all…

    More
  • Norwegian

    hver, alle, all…

    More
  • 한국어.

    모든, 매…

    More
  • Italiano

    ogni, ciascun, ciascuna…

    More
  • русский язык

    каждый, всевозможный, всяческий…

    More
Ý nghĩa của every

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm