epicentre

Đây là translations của từ liên quan đến epicentre. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của epicentre.

Bản dịch của epicentre Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (地震)震央, (原子彈爆炸的)中心,爆炸點…

    More
  • 中文简体

    (地震)震中, (原子弹爆炸的)中心,爆炸点…

    More
  • Español

    epicentro…

    More
  • Português

    epicentro…

    More
  • Français

    épicentre…

    More
  • Čeština

    epicentrum, (epi)centrum…

    More
  • Dansk

    epicentrum, verdens navle, fokus…

    More
  • Indonesia

    pusat gempa bumi, pusat…

    More
  • ภาษาไทย

    จุดเหนือศูนย์เกิดแผ่นดินไหว, จุดศูนย์กลาง…

    More
  • Polski

    epicentrum…

    More
  • Malay

    pusat gempa, pusat…

    More
  • Deutsch

    das Epizentrum…

    More
  • Norwegian

    episenter…

    More
  • Italiano

    epicentro…

    More
Ý nghĩa của epicentre

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm