Đây là translations của từ liên quan đến enactment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của enactment.
Español
promulgación…
MoreFrançais
promulgation…
MoreMalay
enakmen…
MoreDeutsch
die Verfügung…
MoreNorwegian
dramatisering, spill…
MoreČeština
uzákonění…
MoreDansk
vedtagelse, ikrafttræden…
MoreItaliano
promulgazione…
MoreIndonesia
undang-undang…
Moreภาษาไทย
พระบรมราชโองการ, พระราชบัญญัติ…
More