enactment

Đây là translations của từ liên quan đến enactment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của enactment.

Bản dịch của enactment Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    promulgación…

    More
  • Français

    promulgation…

    More
  • Malay

    enakmen…

    More
  • Deutsch

    die Verfügung…

    More
  • Norwegian

    dramatisering, spill…

    More
  • Čeština

    uzákonění…

    More
  • Dansk

    vedtagelse, ikrafttræden…

    More
  • Italiano

    promulgazione…

    More
  • Indonesia

    undang-undang…

    More
  • ภาษาไทย

    พระบรมราชโองการ, พระราชบัญญัติ…

    More
Ý nghĩa của enactment

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm