earthworm

Đây là translations của từ liên quan đến earthworm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của earthworm.

Bản dịch của earthworm Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    蚯蚓…

    More
  • 中文简体

    蚯蚓…

    More
  • Español

    lombriz de tierra, gusano de tierra…

    More
  • Português

    verme de terra, minhoca…

    More
  • Français

    ver de terre…

    More
  • Čeština

    žížala…

    More
  • Dansk

    regnorm…

    More
  • Indonesia

    cacing tanah…

    More
  • ภาษาไทย

    ไส้เดือน…

    More
  • Malay

    cacing tanah…

    More
  • Deutsch

    der Regenwurm…

    More
  • Norwegian

    meitemark…

    More
  • Italiano

    lombrico, verme…

    More
Ý nghĩa của earthworm

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm