Đây là translations của từ liên quan đến earthworm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của earthworm.
中文繁体
蚯蚓…
More中文简体
蚯蚓…
MoreEspañol
lombriz de tierra, gusano de tierra…
MorePortuguês
verme de terra, minhoca…
MoreFrançais
ver de terre…
MoreČeština
žížala…
MoreDansk
regnorm…
MoreIndonesia
cacing tanah…
Moreภาษาไทย
ไส้เดือน…
MoreMalay
cacing tanah…
MoreDeutsch
der Regenwurm…
MoreNorwegian
meitemark…
MoreItaliano
lombrico, verme…
More