duchy

Đây là translations của từ liên quan đến duchy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của duchy.

Bản dịch của duchy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    公爵領地, 公爵夫人(或女公爵)領地…

    More
  • 中文简体

    公爵领地, 公爵夫人(或女公爵)领地…

    More
  • Español

    Ducado…

    More
  • Français

    duché…

    More
  • Malay

    duchy…

    More
  • Deutsch

    das Herzogtum…

    More
  • Norwegian

    duke…

    More
  • Čeština

    vévodství…

    More
  • Dansk

    hertugdømme…

    More
  • Italiano

    ducato…

    More
  • Indonesia

    lahan milik bangsawan…

    More
  • ภาษาไทย

    ดินแดนในความปกครองของท่านดยุคหรือภรรยาท่านดยุค…

    More
Ý nghĩa của duchy

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm