Đây là translations của từ liên quan đến curtailment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của curtailment.
Español
acortamiento, restricción…
MoreFrançais
raccourcissement, réduction…
MoreMalay
penyingkatan…
MoreDeutsch
die Verkürzung…
MoreNorwegian
avkortning, forkortelse…
MoreČeština
zkrácení…
MoreDansk
afkortning, begrænsning…
MoreItaliano
abbreviazione…
MoreIndonesia
penyingkatan…
Moreภาษาไทย
การย่อ…
More