curtailment

Đây là translations của từ liên quan đến curtailment. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của curtailment.

Bản dịch của curtailment Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    acortamiento, restricción…

    More
  • Français

    raccourcissement, réduction…

    More
  • Malay

    penyingkatan…

    More
  • Deutsch

    die Verkürzung…

    More
  • Norwegian

    avkortning, forkortelse…

    More
  • Čeština

    zkrácení…

    More
  • Dansk

    afkortning, begrænsning…

    More
  • Italiano

    abbreviazione…

    More
  • Indonesia

    penyingkatan…

    More
  • ภาษาไทย

    การย่อ…

    More
Ý nghĩa của curtailment

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm