curable

Đây là translations của từ liên quan đến curable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của curable.

Bản dịch của curable Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (疾病)可治癒的,可醫好的…

    More
  • 中文简体

    (疾病)可治愈的,可医好的…

    More
  • Español

    curable, que tiene cura…

    More
  • Português

    curável…

    More
  • Français

    guérissable, soignable…

    More
  • Čeština

    (vy)léčitelný…

    More
  • Dansk

    helbredelig…

    More
  • Indonesia

    dapat disembuhkan…

    More
  • ภาษาไทย

    ที่สามารถเยียวยารักษาได้…

    More
  • Malay

    boleh disembuhkan…

    More
  • Deutsch

    heilbar…

    More
  • Norwegian

    helbredelig…

    More
  • Italiano

    curabile, guaribile…

    More
Ý nghĩa của curable

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm