Đây là translations của từ liên quan đến crouton. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của crouton.
中文繁体
(食用前放入湯或沙拉中的)油煎麵包塊,烤麵包塊…
More中文简体
(食用前放入汤或色拉中的)油煎面包块,烤面包块…
MoreEspañol
picatoste, coscurro, cuscurro…
MorePortuguês
cubinho de pão torrado…
MoreFrançais
croûton…
MoreČeština
kruton…
MoreDansk
brødterning, crouton…
MoreIndonesia
potongan roti kecil…
Moreภาษาไทย
ขนมปังกรอบชิ้นเล็ก ๆ…
MoreMalay
kruton…
MoreDeutsch
der Crouton…
MoreNorwegian
ristet brødterning…
MoreItaliano
crostino…
More