crotchety

Đây là translations của từ liên quan đến crotchety. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của crotchety.

Bản dịch của crotchety Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    脾氣壞的,愛發脾氣的,易惱怒的…

    More
  • 中文简体

    脾气坏的,爱发脾气的,易恼怒的…

    More
  • Español

    irritable, áspero, arisco…

    More
  • Português

    irritável…

    More
  • Français

    grincheux…

    More
  • Čeština

    vrtošivý, podivínský…

    More
  • Dansk

    vranten, irritabel…

    More
  • Indonesia

    pemberang…

    More
  • ภาษาไทย

    อารมณ์เสียง่าย…

    More
  • Malay

    mudah marah…

    More
  • Deutsch

    schrullenhaft…

    More
  • Norwegian

    lunefull, sur…

    More
  • Italiano

    bisbetico, irascibile…

    More
Ý nghĩa của crotchety

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm