Đây là translations của từ liên quan đến crotchety. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của crotchety.
中文繁体
脾氣壞的,愛發脾氣的,易惱怒的…
More中文简体
脾气坏的,爱发脾气的,易恼怒的…
MoreEspañol
irritable, áspero, arisco…
MorePortuguês
irritável…
MoreFrançais
grincheux…
MoreČeština
vrtošivý, podivínský…
MoreDansk
vranten, irritabel…
MoreIndonesia
pemberang…
Moreภาษาไทย
อารมณ์เสียง่าย…
MoreMalay
mudah marah…
MoreDeutsch
schrullenhaft…
MoreNorwegian
lunefull, sur…
MoreItaliano
bisbetico, irascibile…
More