Đây là translations của từ liên quan đến courageously. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của courageously.
Español
valientemente…
MoreFrançais
courageusement, avec courage…
MoreMalay
dengan berani…
MoreDeutsch
mutig…
MoreNorwegian
modig, djervt…
MoreČeština
odvážně…
MoreDansk
modigt…
MoreItaliano
coraggiosamente…
MoreIndonesia
dengan berani…
Moreภาษาไทย
อย่างกล้าหาญ…
More