cougar

Đây là translations của từ liên quan đến cougar. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cougar.

Bản dịch của cougar Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    美洲獅, 與青年男子有性關係的歲數較大的女人…

    More
  • 中文简体

    美洲狮, 与青年男子有性关系的岁数较大的女人…

    More
  • Español

    puma, puma [masculine]…

    More
  • Português

    onça-parda, puma…

    More
  • Français

    couguar [masculine], puma…

    More
  • Čeština

    puma…

    More
  • Dansk

    puma…

    More
  • Indonesia

    singa gunung…

    More
  • ภาษาไทย

    เสือภูเขา…

    More
  • Malay

    kugar…

    More
  • Deutsch

    der Puma…

    More
  • Norwegian

    puma [masculine], puma, kuguar…

    More
  • Italiano

    puma…

    More
Ý nghĩa của cougar

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm