Đây là translations của từ liên quan đến cougar. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cougar.
中文繁体
美洲獅, 與青年男子有性關係的歲數較大的女人…
More中文简体
美洲狮, 与青年男子有性关系的岁数较大的女人…
MoreEspañol
puma, puma [masculine]…
MorePortuguês
onça-parda, puma…
MoreFrançais
couguar [masculine], puma…
MoreČeština
puma…
MoreDansk
puma…
MoreIndonesia
singa gunung…
Moreภาษาไทย
เสือภูเขา…
MoreMalay
kugar…
MoreDeutsch
der Puma…
MoreNorwegian
puma [masculine], puma, kuguar…
MoreItaliano
puma…
More