cobra

Đây là translations của từ liên quan đến cobra. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cobra.

Bản dịch của cobra Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    眼鏡蛇…

    More
  • 中文简体

    眼镜蛇…

    More
  • Español

    cobra…

    More
  • Português

    naja…

    More
  • Türk dili

    kobra, büyük, zehirli yılan…

    More
  • Français

    cobra…

    More
  • Čeština

    kobra…

    More
  • Dansk

    cobra, brilleslange…

    More
  • Indonesia

    kobra…

    More
  • ภาษาไทย

    งูเห่า…

    More
  • Polski

    kobra…

    More
  • Malay

    ular tedung…

    More
  • Deutsch

    die Kobra…

    More
  • Norwegian

    brilleslange, kobra…

    More
  • русский язык

    кобра…

    More
  • Italiano

    cobra…

    More
Ý nghĩa của cobra

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm