Đây là translations của từ liên quan đến cobra. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cobra.
中文繁体
眼鏡蛇…
More中文简体
眼镜蛇…
MoreEspañol
cobra…
MorePortuguês
naja…
MoreTürk dili
kobra, büyük, zehirli yılan…
MoreFrançais
cobra…
MoreČeština
kobra…
MoreDansk
cobra, brilleslange…
MoreIndonesia
kobra…
Moreภาษาไทย
งูเห่า…
MorePolski
kobra…
MoreMalay
ular tedung…
MoreDeutsch
die Kobra…
MoreNorwegian
brilleslange, kobra…
Moreрусский язык
кобра…
MoreItaliano
cobra…
More