Đây là translations của từ liên quan đến cluck. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cluck.
中文繁体
(雞)咯咯叫, 咂舌,發出嘖嘖聲(表示不贊成等情緒), 大驚小怪…
More中文简体
(鸡)咯咯叫, 咂舌,发出啧啧声(表示不赞成等情绪), 大惊小怪…
MoreEspañol
cacarear, cloqueo, cloquear…
MorePortuguês
cacarejar…
More日本語
(ニワトリが)コッコッと鳴く…
MoreTürk dili
gıdaklamak…
MoreFrançais
gloussement, glousser…
MoreCatalan
cloquejar…
Moreالعربية
يُقرقِر…
MoreČeština
kvokání, kvokat…
MoreDansk
klukken, klukke…
MoreIndonesia
kotek, berkotek…
Moreภาษาไทย
เสียงร้องกุ๊กๆ, ทำเสียงร้องกุ๊กๆ…
MorePolski
gdakać…
MoreMalay
bunyi berketak-ketak, berketak-ketak…
MoreDeutsch
das Glucken, glucken…
MoreNorwegian
klukk, klukke…
More한국어.
꼬꼬 울다…
MoreItaliano
chiocciare, il chiocciare…
Moreрусский язык
кудахтать…
More