Đây là translations của từ liên quan đến citadel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của citadel.
中文繁体
城堡, 堡壘,要塞, (難以進入的)排外組織…
More中文简体
城堡, 堡垒,要塞, (难以进入的)排外组织…
MoreEspañol
ciudadela…
MoreTürk dili
kale, sur, hisar…
MoreFrançais
citadelle…
MoreČeština
citadela, pevnost…
MoreDansk
kastel, citadel…
MoreIndonesia
benteng…
Moreภาษาไทย
ป้อมปราการ…
MorePolski
cytadela…
MoreMalay
kubu kota…
MoreDeutsch
die Zitadelle…
MoreNorwegian
kastell, citadell…
Moreрусский язык
цитадель, крепость…
MoreItaliano
cittadella…
More