citadel

Đây là translations của từ liên quan đến citadel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của citadel.

Bản dịch của citadel Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    城堡, 堡壘,要塞, (難以進入的)排外組織…

    More
  • 中文简体

    城堡, 堡垒,要塞, (难以进入的)排外组织…

    More
  • Español

    ciudadela…

    More
  • Türk dili

    kale, sur, hisar…

    More
  • Français

    citadelle…

    More
  • Čeština

    citadela, pevnost…

    More
  • Dansk

    kastel, citadel…

    More
  • Indonesia

    benteng…

    More
  • ภาษาไทย

    ป้อมปราการ…

    More
  • Polski

    cytadela…

    More
  • Malay

    kubu kota…

    More
  • Deutsch

    die Zitadelle…

    More
  • Norwegian

    kastell, citadell…

    More
  • русский язык

    цитадель, крепость…

    More
  • Italiano

    cittadella…

    More
Ý nghĩa của citadel

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm