Đây là translations của từ liên quan đến chronologically. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chronologically.
Español
cronológicamente…
MoreFrançais
chronologiquement, par ordre chronologique…
MoreMalay
secara kronologi…
MoreDeutsch
chronologisch…
MoreNorwegian
kronologisk, kronologisk (ordnet)…
MoreČeština
chronologicky…
MoreDansk
kronologiskt…
MoreItaliano
cronologicamente…
MoreIndonesia
secara urut…
Moreภาษาไทย
อย่างตามลำดับเวลา…
More