Đây là translations của từ liên quan đến chronological. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chronological.
中文繁体
按事件發生的年代順序排列的…
More中文简体
按事件发生的年代顺序排列的…
MoreEspañol
cronológico, cronológico/ca [masculine-feminine]…
MorePortuguês
cronológico…
MoreTürk dili
eylemlerin oluş sırası tarih sırasına göre düzenlenmiş, kronolojik…
MoreFrançais
chronologique…
MoreČeština
chronologický…
MoreDansk
kronologisk…
MoreIndonesia
kronologis…
Moreภาษาไทย
ตามลำดับเวลา…
MorePolski
chronologiczny…
MoreMalay
kronologi…
MoreDeutsch
chronologisch…
MoreNorwegian
kronologisk…
Moreрусский язык
хронологический…
MoreItaliano
cronologico…
More