chintz

Đây là translations của từ liên quan đến chintz. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chintz.

Bản dịch của chintz Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (摩擦軋光)印花棉布…

    More
  • 中文简体

    (摩擦轧光)印花棉布…

    More
  • Español

    Chintz…

    More
  • Français

    chintz…

    More
  • Malay

    chintz…

    More
  • Deutsch

    der Chintz…

    More
  • Norwegian

    gardindekke…

    More
  • Čeština

    potištěný karton…

    More
  • Dansk

    chintz…

    More
  • Italiano

    chintz…

    More
  • Indonesia

    kain cita, katun warna-warni…

    More
  • ภาษาไทย

    ผ้าลาย…

    More
Ý nghĩa của chintz

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm