Đây là translations của từ liên quan đến chintz. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chintz.
中文繁体
(摩擦軋光)印花棉布…
More中文简体
(摩擦轧光)印花棉布…
MoreEspañol
Chintz…
MoreFrançais
chintz…
MoreMalay
chintz…
MoreDeutsch
der Chintz…
MoreNorwegian
gardindekke…
MoreČeština
potištěný karton…
MoreDansk
chintz…
MoreItaliano
chintz…
MoreIndonesia
kain cita, katun warna-warni…
Moreภาษาไทย
ผ้าลาย…
More