Đây là translations của từ liên quan đến chic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chic.
中文繁体
時髦的, 優雅的, 雅緻的…
More中文简体
时髦的, 优雅的, 雅致的…
MoreEspañol
chic, elegante…
MorePortuguês
chique…
MoreTürk dili
şık, çekici, modaya uygun…
MoreFrançais
chic…
MoreČeština
elegantní, šik…
MoreDansk
smart, fiks, chic…
MoreIndonesia
bergaya, anggun…
Moreภาษาไทย
ทันสมัย…
MorePolski
elegancki…
MoreMalay
bergaya…
MoreDeutsch
schick…
MoreNorwegian
moteriktig, elegant…
Moreрусский язык
модный, изысканный…
MoreItaliano
elegante…
More