Đây là translations của từ liên quan đến chasten. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chasten.
中文繁体
懲戒, 磨煉, 教訓…
More中文简体
惩戒, 磨炼, 教训…
MoreEspañol
castigar, escarmentar…
MoreTürk dili
gururunu kırmak, cezalandırmak, ıslah etmek…
MoreFrançais
chãtier…
MoreČeština
(po)trestat…
MoreDansk
tugte…
MoreIndonesia
menghukum…
Moreภาษาไทย
ลงโทษ…
MorePolski
nauczyć pokory…
MoreMalay
menginsafkan…
MoreDeutsch
strafen…
MoreNorwegian
tukte…
Moreрусский язык
пристыдить, наказать…
MoreItaliano
castigare…
More