ceiling

Đây là translations của từ liên quan đến ceiling. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ceiling.

Bản dịch của ceiling Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    天花板, 天花板,頂棚, 限制…

    More
  • 中文简体

    天花板, 天花板,顶棚, 限制…

    More
  • Español

    techo, techo [masculine], tope [masculine]…

    More
  • Português

    teto, forro…

    More
  • 日本語

    天井…

    More
  • Türk dili

    tavan, tavan fiyat…

    More
  • Français

    plafond [masculine], plafond…

    More
  • Catalan

    sostre…

    More
  • العربية

    سَقْف…

    More
  • Čeština

    strop…

    More
  • Dansk

    loft…

    More
  • Indonesia

    langit-langit…

    More
  • ภาษาไทย

    เพดาน…

    More
  • Polski

    sufit, pułap…

    More
  • Malay

    siling…

    More
  • Deutsch

    die Decke…

    More
  • Norwegian

    tak [neuter], tak…

    More
  • 한국어.

    천정…

    More
  • Italiano

    soffitto…

    More
  • русский язык

    потолок, предел…

    More
Ý nghĩa của ceiling

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm