Đây là translations của từ liên quan đến catamaran. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của catamaran.
中文繁体
雙體船…
More中文简体
双体船,双连舟…
MoreEspañol
catamarán…
MorePortuguês
catamarã…
MoreFrançais
catamaran…
MoreČeština
katamarán…
MoreDansk
katamaran…
MoreIndonesia
katamaran…
Moreภาษาไทย
เรือใบที่มีลำเรือสองลำ…
MoreMalay
katamaran…
MoreDeutsch
das Auslegerboot, der Katamaran…
MoreNorwegian
katamaran…
MoreItaliano
catamarano…
More