catamaran

Đây là translations của từ liên quan đến catamaran. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của catamaran.

Bản dịch của catamaran Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    雙體船…

    More
  • 中文简体

    双体船,双连舟…

    More
  • Español

    catamarán…

    More
  • Português

    catamarã…

    More
  • Français

    catamaran…

    More
  • Čeština

    katamarán…

    More
  • Dansk

    katamaran…

    More
  • Indonesia

    katamaran…

    More
  • ภาษาไทย

    เรือใบที่มีลำเรือสองลำ…

    More
  • Malay

    katamaran…

    More
  • Deutsch

    das Auslegerboot, der Katamaran…

    More
  • Norwegian

    katamaran…

    More
  • Italiano

    catamarano…

    More
Ý nghĩa của catamaran

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm