Đây là translations của từ liên quan đến castaway. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của castaway.
中文繁体
(沉船後)逃生到孤島(或荒僻之地)的人…
More中文简体
(沉船后)逃生到孤岛(或荒僻之地)的人…
MoreEspañol
náufrago, -a…
MorePortuguês
náufrago, -a…
MoreTürk dili
gemisi battıktan sonra ücra bir adada tek başına kalmış kişi, terkedilmiş…
MoreFrançais
naufragé/-ée…
MoreČeština
trosečník…
MoreDansk
skibbruden…
MoreIndonesia
orang terdampar…
Moreภาษาไทย
คนที่เรืออับปาง…
MorePolski
rozbitek…
MoreMalay
orang hanyut…
MoreDeutsch
der/die Schiffbrüchige…
MoreNorwegian
skipbrudden…
Moreрусский язык
потерпевший кораблекрушение…
MoreItaliano
naufrago…
More