Đây là translations của từ liên quan đến carving. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của carving.
中文繁体
雕刻品, 雕刻圖案, 雕刻技藝…
More中文简体
雕刻品, 雕刻图案, 雕刻技艺…
MoreEspañol
talla, tallado, escultura [feminine]…
MorePortuguês
escultura, entalhe…
MoreTürk dili
oyma, yontma yoluyla yapılan şey, yontma…
MoreFrançais
sculpture [feminine], sculpture…
MoreČeština
řezba…
MoreDansk
billedskærerarbejde…
MoreIndonesia
pahatan…
Moreภาษาไทย
ไม้หรือหินแกะสลัก…
MorePolski
rzeźba, rzeźbiarstwo…
MoreMalay
ukiran…
MoreDeutsch
die Schnitzerei…
MoreNorwegian
utskjæring [masculine], treskjæring, utskjæring…
Moreрусский язык
резная работа, резное изображение, резьба…
MoreItaliano
intaglio…
More