carving

Đây là translations của từ liên quan đến carving. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của carving.

Bản dịch của carving Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    雕刻品, 雕刻圖案, 雕刻技藝…

    More
  • 中文简体

    雕刻品, 雕刻图案, 雕刻技艺…

    More
  • Español

    talla, tallado, escultura [feminine]…

    More
  • Português

    escultura, entalhe…

    More
  • Türk dili

    oyma, yontma yoluyla yapılan şey, yontma…

    More
  • Français

    sculpture [feminine], sculpture…

    More
  • Čeština

    řezba…

    More
  • Dansk

    billedskærerarbejde…

    More
  • Indonesia

    pahatan…

    More
  • ภาษาไทย

    ไม้หรือหินแกะสลัก…

    More
  • Polski

    rzeźba, rzeźbiarstwo…

    More
  • Malay

    ukiran…

    More
  • Deutsch

    die Schnitzerei…

    More
  • Norwegian

    utskjæring [masculine], treskjæring, utskjæring…

    More
  • русский язык

    резная работа, резное изображение, резьба…

    More
  • Italiano

    intaglio…

    More
Ý nghĩa của carving

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm