Đây là translations của từ liên quan đến carburettor. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của carburettor.
中文繁体
汽化器,化油器(汽車引擎部件)…
More中文简体
汽化器,化油器(汽车发动机部件)…
MoreEspañol
carburador…
MorePortuguês
carburador…
MoreTürk dili
karbüratör…
MoreFrançais
carburateur…
MoreČeština
karburátor…
MoreDansk
karburator…
MoreIndonesia
karburator…
Moreภาษาไทย
ชิ้นส่วนเครื่องยนต์, คาร์บูเรเตอร์…
MorePolski
gaźnik…
MoreMalay
karburetor…
MoreDeutsch
der Vergaser…
MoreNorwegian
forgasser…
Moreрусский язык
карбюратор…
MoreItaliano
carburatore…
More