Đây là translations của từ liên quan đến cannily. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cannily.
Español
Espaviladamente…
MoreFrançais
astucieusement…
MoreMalay
secara licik…
MoreDeutsch
schlau…
MoreNorwegian
utspekulert…
MoreČeština
mazaně…
MoreDansk
snedigt…
MoreItaliano
astutamente…
MoreIndonesia
dengan cerdik…
Moreภาษาไทย
อย่างฉลาดหลักแหลม…
More