Đây là translations của từ liên quan đến bulrush. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bulrush.
中文繁体
蔗草,寬葉香蒲…
More中文简体
蔗草,宽叶香蒲…
MoreEspañol
junco…
MoreFrançais
jonc…
MoreMalay
sejenis pokok air…
MoreDeutsch
die Wasserbinse…
MoreNorwegian
sivaks…
MoreČeština
rákos…
MoreDansk
dunhammer…
MoreItaliano
giunco…
MoreIndonesia
tumbuhan air…
Moreภาษาไทย
ต้นกก…
More