Đây là translations của từ liên quan đến bullion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bullion.
中文繁体
金條, 銀條…
More中文简体
金条, 银条…
MoreEspañol
lingotes, oro/plata en barras…
MorePortuguês
lingotes…
MoreTürk dili
külçe…
MoreFrançais
lingot…
MoreČeština
prut zlata/stříbra…
MoreDansk
møntmetal…
MoreIndonesia
emas atau perak batangan…
Moreภาษาไทย
แท่งเงินหรือทองจำนวนมาก…
MorePolski
złoto lub srebro w sztabach…
MoreMalay
jongkong…
MoreDeutsch
ungemünztes Gold/Silber…
MoreNorwegian
gull-/sølvbarre…
Moreрусский язык
слиток…
MoreItaliano
lingotto…
More