bullion

Đây là translations của từ liên quan đến bullion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bullion.

Bản dịch của bullion Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    金條, 銀條…

    More
  • 中文简体

    金条, 银条…

    More
  • Español

    lingotes, oro/plata en barras…

    More
  • Português

    lingotes…

    More
  • Türk dili

    külçe…

    More
  • Français

    lingot…

    More
  • Čeština

    prut zlata/stříbra…

    More
  • Dansk

    møntmetal…

    More
  • Indonesia

    emas atau perak batangan…

    More
  • ภาษาไทย

    แท่งเงินหรือทองจำนวนมาก…

    More
  • Polski

    złoto lub srebro w sztabach…

    More
  • Malay

    jongkong…

    More
  • Deutsch

    ungemünztes Gold/Silber…

    More
  • Norwegian

    gull-/sølvbarre…

    More
  • русский язык

    слиток…

    More
  • Italiano

    lingotto…

    More
Ý nghĩa của bullion

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm