brainless

Đây là translations của từ liên quan đến brainless. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của brainless.

Bản dịch của brainless Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    愚蠢的,無頭腦的…

    More
  • 中文简体

    愚蠢的,无头脑的…

    More
  • Español

    estúpido, insensato…

    More
  • Português

    estúpido, idiota, imbecil…

    More
  • Français

    stupide…

    More
  • Čeština

    hloupý…

    More
  • Dansk

    ubegavet…

    More
  • Indonesia

    bodoh…

    More
  • ภาษาไทย

    โง่…

    More
  • Malay

    bodoh…

    More
  • Deutsch

    hirnlos…

    More
  • Norwegian

    ubegavet, enfoldig…

    More
  • Italiano

    stupido…

    More
Ý nghĩa của brainless

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm