blithe

Đây là translations của từ liên quan đến blithe. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của blithe.

Bản dịch của blithe Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    歡樂的,愉快的, 無憂無慮的…

    More
  • 中文简体

    欢乐的,愉快的, 无忧无虑的…

    More
  • Español

    alegre…

    More
  • Français

    allègre…

    More
  • Malay

    periang…

    More
  • Deutsch

    munter…

    More
  • Norwegian

    munter, ubekymret…

    More
  • Čeština

    bezstarostný…

    More
  • Dansk

    ubekymret, sorgløs…

    More
  • Italiano

    contento…

    More
  • Indonesia

    bersukacita, gembira…

    More
  • ภาษาไทย

    แช่มชื่น…

    More
Ý nghĩa của blithe

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm