Đây là translations của từ liên quan đến big-game. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của big-game.
中文繁体
大獵物…
More中文简体
大猎物…
MoreEspañol
caza mayor…
MorePortuguês
caça grande…
MoreFrançais
gros gibier…
MoreČeština
divoká, vysoká zvěř…
MoreDansk
storvildt…
MoreIndonesia
binatang buruan besar…
Moreภาษาไทย
สัตว์ใหญ่ที่ถูกล่า…
MoreMalay
binatang buruan besar…
MoreDeutsch
das Großwild…
MoreNorwegian
storvilt…
MoreItaliano
caccia grossa…
More