big-game

Đây là translations của từ liên quan đến big-game. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của big-game.

Bản dịch của big game Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    大獵物…

    More
  • 中文简体

    大猎物…

    More
  • Español

    caza mayor…

    More
  • Português

    caça grande…

    More
  • Français

    gros gibier…

    More
  • Čeština

    divoká, vysoká zvěř…

    More
  • Dansk

    storvildt…

    More
  • Indonesia

    binatang buruan besar…

    More
  • ภาษาไทย

    สัตว์ใหญ่ที่ถูกล่า…

    More
  • Malay

    binatang buruan besar…

    More
  • Deutsch

    das Großwild…

    More
  • Norwegian

    storvilt…

    More
  • Italiano

    caccia grossa…

    More
Ý nghĩa của big game

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm