Đây là translations của từ liên quan đến bicentenary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bicentenary.
中文繁体
200週年, 200週年紀念日…
More中文简体
200周年, 200周年纪念日…
MoreEspañol
bicentenario…
MorePortuguês
bicentenário…
MoreTürk dili
200 yıl sonra olan gün veya yıl…
MoreFrançais
bicentenaire…
MoreČeština
dvousté výročí…
MoreDansk
tohundredeårsdag…
MoreIndonesia
ulang tahun ke-200…
Moreภาษาไทย
ครบรอบสองร้อยปี…
MorePolski
dwóchsetlecie…
MoreMalay
ulangtahun ke 200…
MoreDeutsch
zweihundertjährig…
MoreNorwegian
tohundreårsdag…
Moreрусский язык
двухсотлетие…
MoreItaliano
bicentenario…
More