bellyache

Đây là translations của từ liên quan đến bellyache. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bellyache.

Bản dịch của bellyache Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    腹痛, 肚子痛, 抱怨,發牢騷…

    More
  • 中文简体

    腹痛, 肚子痛, 抱怨,发牢骚…

    More
  • Español

    quejarse, barriga, estómago…

    More
  • Português

    queixar-se…

    More
  • Français

    mal de ventre, rouspéter…

    More
  • Čeština

    bolení břicha, naříkat, hudrovat…

    More
  • Dansk

    mavepine, beklage sig, brokke sig…

    More
  • Indonesia

    sakit perut, mengeluh…

    More
  • ภาษาไทย

    อาการปวดท้อง, บ่นว่า…

    More
  • Malay

    sakit perut, merungut…

    More
  • Deutsch

    die Bauchschmerzen, nörgeln…

    More
  • Norwegian

    mageknip, klage, kverulere…

    More
  • Italiano

    (mal di pancia), lagnarsi…

    More
Ý nghĩa của bellyache

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm