Đây là translations của từ liên quan đến bellyache. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bellyache.
中文繁体
腹痛, 肚子痛, 抱怨,發牢騷…
More中文简体
腹痛, 肚子痛, 抱怨,发牢骚…
MoreEspañol
quejarse, barriga, estómago…
MorePortuguês
queixar-se…
MoreFrançais
mal de ventre, rouspéter…
MoreČeština
bolení břicha, naříkat, hudrovat…
MoreDansk
mavepine, beklage sig, brokke sig…
MoreIndonesia
sakit perut, mengeluh…
Moreภาษาไทย
อาการปวดท้อง, บ่นว่า…
MoreMalay
sakit perut, merungut…
MoreDeutsch
die Bauchschmerzen, nörgeln…
MoreNorwegian
mageknip, klage, kverulere…
MoreItaliano
(mal di pancia), lagnarsi…
More