be-all-ears

Đây là translations của từ liên quan đến be-all-ears. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của be-all-ears.

Bản dịch của be all ears Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    全神貫注地聽, 洗耳恭聽…

    More
  • 中文简体

    全神贯注地听, 洗耳恭听…

    More
  • Español

    ser todo oídos…

    More
  • Português

    ser todo ouvidos…

    More
  • Français

    être tout ouïe…

    More
  • Čeština

    natahovat uši…

    More
  • Dansk

    være lutter øren…

    More
  • Indonesia

    mendengarkan dengan penuh perhatian…

    More
  • ภาษาไทย

    ตั้งใจฟัง…

    More
  • Malay

    memberi tumpuan…

    More
  • Deutsch

    ganz Ohr sein…

    More
  • Norwegian

    være lutter øre…

    More
  • Italiano

    essere tutt’orecchi…

    More
Ý nghĩa của be all ears

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm