Đây là translations của từ liên quan đến basalt. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của basalt.
中文繁体
玄武岩…
More中文简体
玄武岩…
MoreEspañol
basalto…
MorePortuguês
basalto…
MoreFrançais
basalte…
MoreČeština
čedič…
MoreDansk
basalt…
MoreIndonesia
batu hitam, basal…
Moreภาษาไทย
หินภูเขาไฟ…
MorePolski
bazalt…
MoreMalay
basalt…
MoreDeutsch
der Basalt…
MoreNorwegian
basalt…
MoreItaliano
basalto…
More