basalt

Đây là translations của từ liên quan đến basalt. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của basalt.

Bản dịch của basalt Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    玄武岩…

    More
  • 中文简体

    玄武岩…

    More
  • Español

    basalto…

    More
  • Português

    basalto…

    More
  • Français

    basalte…

    More
  • Čeština

    čedič…

    More
  • Dansk

    basalt…

    More
  • Indonesia

    batu hitam, basal…

    More
  • ภาษาไทย

    หินภูเขาไฟ…

    More
  • Polski

    bazalt…

    More
  • Malay

    basalt…

    More
  • Deutsch

    der Basalt…

    More
  • Norwegian

    basalt…

    More
  • Italiano

    basalto…

    More
Ý nghĩa của basalt

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm