barren

Đây là translations của từ liên quan đến barren. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của barren.

Bản dịch của barren Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    貧瘠的, 不毛的, 不妊的,不育的…

    More
  • 中文简体

    贫瘠的, 不毛的, 不妊的,不育的…

    More
  • Español

    estéril, árido, baldío (tierra)…

    More
  • Português

    estéril…

    More
  • Türk dili

    kısır, kıraç, çorak…

    More
  • Français

    stérile…

    More
  • Čeština

    neúrodný, neplodný…

    More
  • Dansk

    ufrugtbar…

    More
  • Indonesia

    gersang, mandul…

    More
  • ภาษาไทย

    ปราศจากพืชผล, แห้งแล้ง, เป็นหมัน…

    More
  • Polski

    jałowy, bezpłodny…

    More
  • Malay

    tandus…

    More
  • Deutsch

    unfruchtbar…

    More
  • Norwegian

    ufruktbar, gold…

    More
  • русский язык

    бесплодный…

    More
  • Italiano

    sterile…

    More
Ý nghĩa của barren

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm