asthma

Đây là translations của từ liên quan đến asthma. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của asthma.

Bản dịch của asthma Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    氣喘,哮喘…

    More
  • 中文简体

    气喘,哮喘…

    More
  • Español

    asma, asma [masculine]…

    More
  • Português

    asma…

    More
  • 日本語

    ぜんそく…

    More
  • Türk dili

    astım…

    More
  • Français

    asthme [masculine], asthme…

    More
  • Catalan

    asma…

    More
  • العربية

    رَبْو (مَرض)…

    More
  • Čeština

    astma…

    More
  • Dansk

    astma…

    More
  • Indonesia

    bengek, asma…

    More
  • ภาษาไทย

    โรคหืด…

    More
  • Polski

    astma…

    More
  • Malay

    penyakit lelah…

    More
  • Deutsch

    das Asthma…

    More
  • Norwegian

    astma [masculine], astma…

    More
  • 한국어.

    천식…

    More
  • Italiano

    asma…

    More
  • русский язык

    астма…

    More
Ý nghĩa của asthma

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm