archery

Đây là translations của từ liên quan đến archery. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của archery.

Bản dịch của archery Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    射箭運動, 射箭(術)…

    More
  • 中文简体

    射箭运动, 射箭(术)…

    More
  • Español

    tiro con arco…

    More
  • Português

    arco-e-flecha…

    More
  • 日本語

    アーチェリー…

    More
  • Türk dili

    okçuluk…

    More
  • Français

    tir à l’arc…

    More
  • Catalan

    tir amb arc…

    More
  • العربية

    الرماية (رياضة)…

    More
  • Čeština

    lukostřelba…

    More
  • Dansk

    bueskydning…

    More
  • Indonesia

    olahraga panahan…

    More
  • ภาษาไทย

    การยิงธนู…

    More
  • Polski

    łucznictwo…

    More
  • Malay

    sukan memanah…

    More
  • Deutsch

    das Bogenschießen…

    More
  • Norwegian

    bueskyting…

    More
  • 한국어.

    활쏘기…

    More
  • Italiano

    tiro con l’arco, tiro con l’arte…

    More
  • русский язык

    стрельба из лука…

    More
Ý nghĩa của archery

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm