Đây là translations của từ liên quan đến arc. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của arc.
中文繁体
曲線, 弧, 弧狀…
More中文简体
曲线, 弧, 弧状…
MoreEspañol
arco, arco voltaico…
MorePortuguês
arco, arco voltaico…
MoreTürk dili
kemer, kavis, yay…
MoreFrançais
arc…
MoreČeština
oblouk…
MoreDansk
bue…
MoreIndonesia
lengkung…
Moreภาษาไทย
ส่วนโค้ง…
MorePolski
łuk…
MoreMalay
lengkung…
MoreDeutsch
der Kreisbogen…
MoreNorwegian
bue…
Moreрусский язык
дуга…
MoreItaliano
arco…
More