arc

Đây là translations của từ liên quan đến arc. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của arc.

Bản dịch của arc Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    曲線, 弧, 弧狀…

    More
  • 中文简体

    曲线, 弧, 弧状…

    More
  • Español

    arco, arco voltaico…

    More
  • Português

    arco, arco voltaico…

    More
  • Türk dili

    kemer, kavis, yay…

    More
  • Français

    arc…

    More
  • Čeština

    oblouk…

    More
  • Dansk

    bue…

    More
  • Indonesia

    lengkung…

    More
  • ภาษาไทย

    ส่วนโค้ง…

    More
  • Polski

    łuk…

    More
  • Malay

    lengkung…

    More
  • Deutsch

    der Kreisbogen…

    More
  • Norwegian

    bue…

    More
  • русский язык

    дуга…

    More
  • Italiano

    arco…

    More
Ý nghĩa của arc

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm