Đây là translations của từ liên quan đến angst. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của angst.
中文繁体
(尤指對私人問題的)焦慮,煩憂…
More中文简体
(尤指对私人问题的)焦虑,烦忧…
MoreEspañol
angustia, Angustia…
MorePortuguês
angústia…
MoreTürk dili
aşırı mutsuzluk ve endişe…
MoreFrançais
angoisse, peur…
MoreČeština
silný pocit úzkosti…
MoreDansk
angst…
MoreIndonesia
cemas…
Moreภาษาไทย
ความเป็นห่วง, ความกังวล…
MorePolski
frustracja…
MoreMalay
kebimbangan…
MoreDeutsch
die Angst…
MoreNorwegian
angst…
Moreрусский язык
тоска…
MoreItaliano
angoscia…
More