angst

Đây là translations của từ liên quan đến angst. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của angst.

Bản dịch của angst Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指對私人問題的)焦慮,煩憂…

    More
  • 中文简体

    (尤指对私人问题的)焦虑,烦忧…

    More
  • Español

    angustia, Angustia…

    More
  • Português

    angústia…

    More
  • Türk dili

    aşırı mutsuzluk ve endişe…

    More
  • Français

    angoisse, peur…

    More
  • Čeština

    silný pocit úzkosti…

    More
  • Dansk

    angst…

    More
  • Indonesia

    cemas…

    More
  • ภาษาไทย

    ความเป็นห่วง, ความกังวล…

    More
  • Polski

    frustracja…

    More
  • Malay

    kebimbangan…

    More
  • Deutsch

    die Angst…

    More
  • Norwegian

    angst…

    More
  • русский язык

    тоска…

    More
  • Italiano

    angoscia…

    More
Ý nghĩa của angst

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm