Đây là translations của từ liên quan đến alchemy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của alchemy.
中文繁体
煉金術,煉丹術, (事物的)神秘變化…
More中文简体
炼金术,炼丹术, (事物的)神秘变化…
MoreEspañol
Alquimia…
MoreFrançais
alchimie…
MoreMalay
alkimia…
MoreDeutsch
die Alchemie…
MoreNorwegian
alkymi…
MoreČeština
alchymie…
MoreDansk
alkymi, guldmageri…
MoreItaliano
alchimia…
MoreIndonesia
alkimia…
Moreภาษาไทย
การแปรธาตุในยุคสมัยกลางเพื่อหากรรมวิธีเปลี่ยนโลหะให้เป็นทอง…
More