airship

Đây là translations của từ liên quan đến airship. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của airship.

Bản dịch của airship Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (軟式)飛船,飛艇(尤在舊時使用的大型飛行器,艇身為充滿輕於空氣氣體的氣囊,由引擎提供動力,下部為封閉的載人吊艙)…

    More
  • 中文简体

    (软式)飞艇(尤在旧时使用的大型飞行器,艇身为充满轻于空气气体的气囊,由发动机提供动力,下部为封闭的载人吊舱)…

    More
  • Español

    dirigible…

    More
  • Português

    dirigível…

    More
  • Türk dili

    hava gemisi…

    More
  • Français

    dirigeable…

    More
  • Čeština

    vzducholoď…

    More
  • Dansk

    luftskib…

    More
  • Indonesia

    pesawat udara, zepelin…

    More
  • ภาษาไทย

    เครื่องบินชนิดหนึ่งขับเครื่องด้วยตัวเองมีน้ำหนักเบากว่าอากาศ…

    More
  • Polski

    sterowiec…

    More
  • Malay

    kapal udara…

    More
  • Deutsch

    das Luftschiff…

    More
  • Norwegian

    luftskip…

    More
  • Italiano

    dirigibile, aeronave…

    More
Ý nghĩa của airship

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm