afar

Đây là translations của từ liên quan đến afar. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của afar.

Bản dịch của afar Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    從遠處, 遙遠地, 在遠處…

    More
  • 中文简体

    从远处, 遥远地, 在远处…

    More
  • Español

    lejos…

    More
  • Português

    longe…

    More
  • Français

    loin…

    More
  • Čeština

    zdaleka, v dálce, daleko…

    More
  • Dansk

    langt væk fra…

    More
  • Indonesia

    jauh…

    More
  • ภาษาไทย

    ห่างไกล…

    More
  • Malay

    jauh…

    More
  • Deutsch

    fern…

    More
  • Norwegian

    langt borte…

    More
  • Italiano

    lontano…

    More
Ý nghĩa của afar

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm