trade unionism nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của trade unionism bằng tiếng Việt

  • 0 -- chủ nghĩa công đoàn

Các định nghĩa khác của trade unionism

Bản dịch của trade unionism Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    Sindicalismo…

    More
  • Français

    syndicalisme…

    More
  • Malay

    gerakan kesatuan pekerja…

    More
  • Deutsch

    das Gewerkschaftswesen…

    More
  • Norwegian

    handelsunion…

    More
  • Čeština

    odborářství…

    More
  • Dansk

    fagbevægelsen…

    More
  • Italiano

    sindacalismo…

    More
Bản dịch khác của trade unionism

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm