three nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của three bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 3. -- số 3

  • 1 the age of 3. -- lên ba

  • 2 having three (of something) -- thuộc số ba

Các định nghĩa khác của three

Bản dịch của three Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)三…

    More
  • 中文简体

    (数字)3…

    More
  • Español

    tres…

    More
  • Português

    três…

    More
  • 日本語

    3, 3の…

    More
  • Türk dili

    üç, üç rakamı…

    More
  • Français

    trois, trois ans, de trois (…)…

    More
  • Catalan

    tres…

    More
Bản dịch khác của three

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm