0 the number or figure 3. -- số 3
1 the age of 3. -- lên ba
2 having three (of something) -- thuộc số ba
a three-page letter.
中文繁体
(數字)三…
中文简体
(数字)3…
Español
tres…
Português
três…
日本語
3, 3の…
Türk dili
üç, üç rakamı…
Français
trois, trois ans, de trois (…)…
Catalan
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
three