thong nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của thong bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của thong

Bản dịch của thong Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    窄長物件, 皮帶, 條帶…

    More
  • 中文简体

    窄长物件, 皮带, 条带…

    More
  • Español

    tanga, chancla, Tanga…

    More
  • Português

    tanga, chinelo de dedo…

    More
  • Türk dili

    bikini altı, terlik/ayakkabı, parmak arası terlik/ayakkabı…

    More
  • Français

    lanière, string, tong…

    More
  • Čeština

    řemínek, tanga, vietnamky (sandály)…

    More
  • Dansk

    læderrem, g-streng, tåsandal…

    More
Bản dịch khác của thong

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm