thanklessly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của thanklessly bằng tiếng Việt

  • 0 -- vô ơn

Các định nghĩa khác của thanklessly

Bản dịch của thanklessly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    ingratamente…

    More
  • Français

    ingratement…

    More
  • Malay

    dgn tdk tahu bersyukur…

    More
  • Deutsch

    undankbar…

    More
  • Norwegian

    utakknemlig…

    More
  • Čeština

    nevděčně…

    More
  • Dansk

    utaknemmeligt…

    More
  • Italiano

    in modo ingrato…

    More
Bản dịch khác của thanklessly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm